Khớp nối là bộ phận trung gian giữa trục động cơ và trục bơm, đóng vai trò truyền mô-men xoắn từ động cơ đến cánh bơm. Với bơm tăng áp inline ISG100-200A, IRG100-200A, khớp nối được thiết kế đặc biệt để đảm bảo độ đồng tâm, giảm rung và tăng độ ổn định vận hành.
Loại khớp nối thường dùng:
Khớp nối đàn hồi (Elastic coupling): Hấp thụ dao động xoắn và giảm chấn rung, bảo vệ trục và vòng bi khi bơm khởi động hoặc dừng đột ngột.
Khớp nối cứng (Rigid coupling): Áp dụng trong trường hợp cần truyền động trực tiếp, hiệu suất cao, ít thất thoát công suất.
Vật liệu chế tạo: Gang cầu, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy theo môi trường làm việc.
Đặc điểm kỹ thuật:
Gia công chính xác, đảm bảo đồng trục.
Có vòng cao su hoặc polyme đàn hồi trong khớp nối mềm để hấp thụ va đập cơ học.
Dễ tháo lắp, thuận tiện khi bảo dưỡng hoặc thay thế phớt cơ khí, vòng bi.
Bệ đỡ là nền tảng giữ toàn bộ cụm bơm – động cơ – khớp nối ổn định trong quá trình vận hành. Với bơm inline ISG100-200A, IRG100-200A, bệ đỡ thường có thiết kế gọn gàng, chắc chắn, phù hợp lắp đặt trực tiếp trong tuyến ống.
Cấu tạo bệ đỡ:
Vật liệu: Gang đúc hoặc thép tấm hàn, có khả năng chịu tải cao và chống biến dạng.
Thiết kế: Mặt bệ phẳng, có lỗ bulông neo để cố định xuống nền bê tông.
Gối đỡ: Có thể tích hợp gối cao su giảm chấn, giúp hạn chế truyền rung động từ bơm ra nền.
Chức năng chính:
Giữ đồng trục giữa động cơ và trục bơm.
Giảm rung lắc và tiếng ồn khi bơm hoạt động.
Tăng độ bền cho toàn bộ hệ thống, tránh nứt gãy trục hoặc lệch tâm khớp nối.
Tạo điều kiện thuận tiện cho việc cân chỉnh và bảo trì.
Đảm bảo độ đồng tâm: Giúp trục động cơ và trục bơm truyền động hiệu quả, giảm hao mòn.
Ổn định vận hành: Khớp nối và bệ đỡ phối hợp giúp bơm vận hành êm ái, giảm rủi ro rung động.
Kéo dài tuổi thọ: Giảm hư hại cho phớt cơ khí, vòng bi và trục bơm, nhờ đó tăng tuổi thọ tổng thể.
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Khi hệ thống cân bằng tốt, ít xảy ra sự cố lệch trục hoặc hỏng ổ trục.
Trong bơm tăng áp inline ISG100-200A, IRG100-200A, khớp nối đóng vai trò truyền động và giảm rung, trong khi bệ đỡ giữ ổn định toàn bộ hệ thống. Sự kết hợp này không chỉ giúp bơm vận hành trơn tru, hiệu suất cao mà còn nâng cao độ an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đây là hai chi tiết quan trọng, góp phần quyết định đến sự bền bỉ và ổn định của bơm trong môi trường công nghiệp.

Đặt điểm làm việc gần BEP (Best Efficiency Point) của bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A để giảm rung, giảm mòn phớt và vòng bi, tối đa hóa hiệu suất.
Khớp đường đặc tính hệ thống – đường đặc tính bơm: tính tổn thất ma sát, tổn thất cục bộ thực tế; tránh “dư áp” rồi phải tiết lưu.
Dự phòng biên NPSH: NPSH ≥ 1,3–1,5 × NPSH để ngăn cavitation.
Giữ áp đặt (constant pressure) bằng PID, dải chết (deadband) hợp lý để giảm số lần đóng cắt.
Theo luật đồng dạng: Q ~ n, H ~ n², P ~ n³. Chỉ cần giảm 10% tốc độ đã có thể tiết kiệm ~27% công suất.
Ramp mềm khi khởi động/dừng, hạn chế sốc áp và bảo vệ phớt cơ khí.
Giới hạn tần số tối đa/tối thiểu để không chạy ngoài dải thủy lực thiết kế.
Luân phiên bơm ISG100-200A, IRG100-200A theo giờ/ca để cân bằng giờ chạy, kéo dài tuổi thọ.
Nhiều bơm song song: bật/tắt theo bậc (staging) + VFD trên bơm chủ để bám áp, tránh chạy 1 bơm quá xa BEP.
Đường hút thẳng, ngắn, DN ≥ DN cổng hút; hạn chế co, cút gần mặt bích hút.
Tốc độ trên ống hút ≤ 1,5–2,0 m/s; lắp rây lọc/strainer có diện tích đủ lớn để không gây sụt áp.
Mực nước bể hút ổn định; tránh xoáy khí, lắp tấm chống xoáy nếu cần.
Tốc độ trên ống đẩy 2–3 m/s; dùng cút bán kính lớn, van giảm chấn, ống mềm chống rung tại máy.
Van 1 chiều chất lượng, đóng êm để chống nước va; by-pass lưu lượng tối thiểu tránh chạy “bịt kín”.
Đồng tâm tuyệt đối giữa trục bơm và trục động cơ; cân bằng động bánh công tác sau bảo trì.
Vòng bi: mỡ bôi trơn đúng cấp, đúng lượng; nhiệt độ vỏ bạc ≤ khuyến nghị nhà sản xuất.
Phớt cơ khí: chọn đúng vật liệu (Carbon/SiC/Ceramic + NBR/EPDM/Viton) phù hợp nhiệt độ và hóa chất.
Động cơ hiệu suất IE3/IE4, cấp cách điện F/H; kiểm tra điện áp lệch pha < 1%, tổng THD dòng nếu dùng VFD.
Cáp đúng cỡ, chiều dài hợp lý; bộ lọc nhiễu/du/dt cho cáp dài để bảo vệ cách điện động cơ.
Cắt bớt cánh (impeller trimming) nếu hệ thống thường xuyên dư áp; ưu tiên VFD thay vì tiết lưu bằng van.
Tối ưu điểm đặt áp: đầu đẩy gần tải xa nhất; bố trí cảm biến áp ở điểm kiểm soát thực sự cần áp.
Nước sạch/ít cặn giúp giảm mòn thủy lực, tăng hiệu suất. Lập lịch xả rửa đường ống & strainer theo chênh áp.
Kiểm soát nhiệt độ lưu chất trong dải cho phép của phớt/vòng bi để tránh suy giảm hiệu suất.
Rung RMS theo ISO 10816/20816, nhiệt độ bạc đạn, độ rò phớt, công suất/kWh/m³ là KPI chính.
Đồ thị hiệu suất theo thời gian: so P-Q-H với đường chuẩn để phát hiện lệch (tắc strainer, lệch căn chỉnh).
Hàng ngày: kiểm tra áp, lưu lượng, rung/tiếng ồn bất thường, rò rỉ phớt.
Hàng tuần: vệ sinh lưới lọc, ghi log điện năng, đối chiếu setpoint – áp thực.
Hàng tháng: đo rung, nhiệt ổ trục, kiểm tra căn chỉnh nhanh, hiệu chỉnh PID nếu cần.
Hàng quý/6 tháng: thay mỡ vòng bi theo hướng dẫn; kiểm tra mặt trượt phớt, thay khi có vết xước/nhiệt.
Hàng năm: so hiệu suất với nghiệm thu ban đầu theo ISO 9906; đại tu nhỏ nếu hiệu suất suy giảm > 5–7%.
Đo Q-H-P ở một số điểm tải; tính η = ρ·g·Q·H / P để lập đường cong thực tế.
Kiểm tra áp suất dao động khi PID bám tải; tinh chỉnh Kp-Ki-Kd để loại dao động nhỏ nhưng vẫn đáp ứng nhanh.
SOP khởi động/dừng/khẩn cấp rõ ràng; bảng giới hạn vận hành (áp tối đa, nhiệt độ, min-flow).
Sơ đồ P&ID cập nhật, ghi rõ vị trí van, điểm đo, by-pass, check valve, bình tích áp (nếu có).
Đặt bình tích áp (trong hệ tăng áp) để hấp thụ dao động lưu lượng và hỗ trợ bám áp khi tải biến thiên nhanh.
Giảm “short-cycling”: tăng dải chết, thêm độ trễ chuyển trạng thái bơm để tránh bật/tắt liên tục lúc tải thấp.
Tối ưu điểm min-flow: cấu hình van by-pass tự động mở khi lưu lượng xuống dưới ngưỡng bảo vệ phớt và nhiệt.
Tối ưu hóa hiệu suất vận hành bơm tăng áp inline model ISG100-200A, IRG100-200A là sự kết hợp giữa chọn điểm làm việc gần BEP, điều khiển tốc độ bằng VFD, đường ống tối ưu – NPSH dư đủ, căn chỉnh cơ khí chuẩn, cùng bảo trì theo tình trạng và quản trị năng lượng. Thực hiện đồng bộ các giải pháp trên sẽ giúp hệ thống đạt áp lực ổn định, tiết kiệm điện 10–30%, giảm hỏng hóc phớt/vòng bi và kéo dài tuổi thọ vận hành 24/7














https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100200a-luu-luong-26-ls.html
Máy bơm tăng áp, bơm lắp thẳng trục đứng ISG100-200A, IRG100-200A 18.5kw, 93.5m3, 44m
40.608.000 VND