Bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I cấu tạo gồm thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí và các bộ phận khác
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I có cấu tạo bao gồm các bộ phận chính giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền của bơm trong suốt quá trình vận hành. Dưới đây là chi tiết các bộ phận cấu thành của bơm này:
1. Thân máy (Pump casing)
- Chức năng: Thân máy là bộ phận chính của bơm, nơi nước hoặc chất lỏng đi qua và được truyền động bởi cánh quạt. Thân máy có nhiệm vụ chứa các bộ phận khác và chịu toàn bộ áp lực của hệ thống trong suốt quá trình bơm nước.
- Vật liệu: Thường được chế tạo từ gang, thép không gỉ hoặc các hợp kim đặc biệt, thân máy cần có độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn tốt, nhất là trong các hệ thống bơm có chất lỏng có tính ăn mòn hoặc chứa tạp chất.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Chức năng: Cánh quạt có nhiệm vụ tạo ra lực ly tâm, giúp chuyển động và đẩy chất lỏng từ đầu vào đến đầu ra của bơm. Cánh quạt này được thiết kế sao cho dòng chảy được tạo ra ổn định và hiệu quả, tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
- Vật liệu: Cánh quạt có thể làm từ hợp kim cứng, gang hoặc thép không gỉ, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và kéo dài tuổi thọ của bơm. Cánh quạt phải được thiết kế tinh vi để giảm tối đa sự hao tổn năng lượng.
3. Vỏ bơm (Pump casing cover)
- Chức năng: Vỏ bơm bảo vệ các bộ phận bên trong của bơm, đặc biệt là các bộ phận quay như cánh quạt, giúp nước không bị rò rỉ ra ngoài trong quá trình bơm.
- Vật liệu: Vỏ bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, đồng thời giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
4. Phốt cơ khí (Mechanical seal)
- Chức năng: Phốt cơ khí có nhiệm vụ ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng ra ngoài từ vùng tiếp xúc giữa trục bơm và thân bơm. Phốt này cũng giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng khỏi bị hư hại do tiếp xúc với chất lỏng có tính ăn mòn.
- Vật liệu: Phốt cơ khí thường được làm từ hợp kim cứng, carbon, ceramic hoặc vật liệu chịu mài mòn khác, giúp duy trì hiệu quả lâu dài và giảm thiểu sự mài mòn trong quá trình vận hành.
5. Trục bơm (Shaft)
- Chức năng: Trục bơm là bộ phận truyền động chính của bơm, nối động cơ với cánh quạt để truyền chuyển động quay. Trục phải đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và ổn định trong suốt quá trình vận hành.
- Vật liệu: Trục bơm thường làm từ thép không gỉ hoặc thép hợp kim với khả năng chống ăn mòn và chịu lực cao.
6. Bộ phận đế (Base)
- Chức năng: Bộ phận đế giữ và ổn định bơm trong quá trình vận hành, đồng thời giúp kết nối bơm với động cơ hoặc các thiết bị khác trong hệ thống. Bộ phận này giúp giảm rung động và ổn định hệ thống bơm.
- Vật liệu: Đế thường được làm từ gang hoặc thép chịu lực để đảm bảo tính ổn định cho bơm khi hoạt động ở công suất cao.
7. Vòng bi (Bearings)
- Chức năng: Vòng bi hỗ trợ trục bơm trong quá trình quay, giúp giảm ma sát và giữ cho trục bơm quay mượt mà. Vòng bi có thể chịu được tải trọng lớn và giúp duy trì tốc độ quay ổn định.
- Vật liệu: Vòng bi thường được làm từ thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
8. Bộ phận xả và hút (Suction and discharge port)
- Chức năng: Đây là các cửa xả và hút nơi chất lỏng được đưa vào và ra khỏi bơm. Các bộ phận này phải đảm bảo kết nối chặt chẽ với hệ thống ống, tránh rò rỉ hoặc mất hiệu quả dòng chảy.
- Vật liệu: Các bộ phận này thường làm từ gang hoặc thép không gỉ với lớp phủ chống ăn mòn, tùy thuộc vào môi trường và loại chất lỏng bơm qua.
9. Các phụ kiện và chi tiết khác
- Ống dẫn (Piping): Được sử dụng để kết nối bơm với hệ thống ống dẫn nước hoặc các chất lỏng khác.
- Van điều khiển (Control valves): Có thể được lắp vào các đường ống để điều chỉnh lưu lượng và áp suất của chất lỏng trong hệ thống.
- Bộ lọc (Filter): Được lắp vào trước bộ phận hút để loại bỏ các tạp chất trong nước, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong bơm như cánh quạt và phốt cơ khí.
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I có cấu tạo bao gồm các bộ phận chính như thân máy, cánh quạt, vỏ bơm, phốt cơ khí, trục bơm, đế bơm, vòng bi, cùng các bộ phận xả, hút và các phụ kiện liên quan. Mỗi bộ phận được thiết kế và chế tạo từ các vật liệu chịu lực, chịu ăn mòn và có độ bền cao, giúp bơm duy trì hiệu suất tối ưu và hoạt động ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm

Bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I được áp dụng để xử lý chất lỏng hóa học dễ cháy nổ trong công nghiệp
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I có thể được sử dụng trong việc xử lý chất lỏng hóa học dễ cháy nổ trong công nghiệp, nhưng điều này cần phải được xem xét kỹ lưỡng và tuân thủ các yêu cầu về an toàn đặc biệt. Việc sử dụng bơm trong môi trường này đòi hỏi phải có các biện pháp phòng ngừa cháy nổ, chọn vật liệu phù hợp và đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi áp dụng bơm này trong môi trường chứa các chất lỏng hóa học dễ cháy nổ:
1. Vật liệu chế tạo và khả năng chịu ăn mòn
- Chọn vật liệu chịu ăn mòn và an toàn với hóa chất: Bơm SLW100-ISW100-160-I có thể được chế tạo từ các vật liệu như thép không gỉ (Stainless Steel) hoặc các hợp kim chống ăn mòn khác. Tuy nhiên, trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ, bạn cần đảm bảo rằng vật liệu của bơm có khả năng chống lại các tác động hóa học và không gây phản ứng với các chất lỏng hóa học.
- Vật liệu chống tĩnh điện: Các bơm dùng trong môi trường dễ cháy nổ cần có khả năng chống tĩnh điện, vì sự tích tụ điện có thể gây ra tia lửa, làm nguy hiểm cho các chất dễ cháy. Do đó, bơm cần phải được làm từ vật liệu cách điện hoặc được trang bị các biện pháp chống tĩnh điện.
2. Bảo vệ chống cháy nổ
- Động cơ chống cháy nổ (Ex-rated): Khi bơm sử dụng để xử lý các chất lỏng dễ cháy nổ, động cơ của bơm phải được lựa chọn và lắp đặt theo tiêu chuẩn chống cháy nổ (Ex-rated). Động cơ cần được chứng nhận chống cháy nổ theo các tiêu chuẩn như ATEX (cho khu vực Châu Âu) hoặc UL (cho khu vực Bắc Mỹ) để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với môi trường dễ cháy.
- Lắp đặt các thiết bị bảo vệ: Các thiết bị bảo vệ chống cháy nổ, như bộ ngắt mạch tự động (circuit breakers) và rơ-le bảo vệ quá tải, cần được lắp đặt để đảm bảo bơm không gây ra nguy cơ cháy nổ khi vận hành.
- Hệ thống thông gió và làm mát: Trong các môi trường dễ cháy nổ, cần đảm bảo có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ của các hơi hóa chất dễ cháy. Hệ thống làm mát cũng rất quan trọng để tránh động cơ và các bộ phận của bơm quá nóng.
3. Cung cấp và kiểm soát chất lỏng
- Điều kiện hút và xả: Khi xử lý các chất lỏng dễ cháy nổ, cần phải kiểm soát chặt chẽ các điều kiện hút và xả của bơm. Nước hoặc chất lỏng phải được xử lý trong điều kiện không gây hiện tượng tách hơi (cavitation) hoặc rò rỉ vào môi trường xung quanh, vì điều này có thể tạo ra nguy cơ cháy nổ.
- Hệ thống phòng ngừa rò rỉ: Bơm cần được trang bị các phớt cơ khí chất lượng cao để ngăn ngừa sự rò rỉ của chất lỏng dễ cháy nổ ra ngoài, vì bất kỳ sự rò rỉ nào cũng có thể tạo ra một môi trường dễ cháy, nguy hiểm cho cả bơm và nhà máy.
4. Kiểm soát nhiệt độ
- Giám sát nhiệt độ động cơ và bơm: Các hóa chất dễ cháy nổ có thể dễ dàng bị kích nổ nếu nhiệt độ không được kiểm soát. Vì vậy, bơm cần được trang bị các cảm biến nhiệt độ để giám sát nhiệt độ của động cơ và các bộ phận bơm. Nếu nhiệt độ vượt quá mức an toàn, bơm cần được tự động ngừng hoạt động hoặc báo động cho người vận hành.
- Hệ thống làm mát: Hệ thống làm mát cho bơm và động cơ cần được tối ưu để tránh tăng nhiệt độ quá cao trong quá trình hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường chứa các hóa chất dễ cháy, vì nhiệt độ quá cao có thể làm kích hoạt phản ứng cháy nổ.
5. Cách sử dụng bơm an toàn trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ
- Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: Bơm cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế cho môi trường dễ cháy nổ. Các chứng nhận như ATEX hoặc IECEx phải được kiểm tra kỹ trước khi lắp đặt bơm vào khu vực dễ cháy nổ.
- Đào tạo nhân viên: Nhân viên vận hành bơm phải được đào tạo về an toàn lao động, đặc biệt là trong môi trường dễ cháy nổ. Điều này bao gồm việc nhận diện các nguy cơ và cách thức xử lý các tình huống khẩn cấp.
- Kiểm tra định kỳ: Bơm và hệ thống cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ có thể gây ra nguy cơ cháy nổ. Việc bảo trì và thay thế các bộ phận như phớt cơ khí, vòng bi, và cánh bơm là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn.
6. Lắp đặt và sử dụng đúng cách
- Vị trí lắp đặt: Bơm phải được lắp đặt ở một vị trí an toàn, cách xa các nguồn gây cháy nổ khác và có đủ khoảng không để duy trì sự lưu thông không khí.
- Vận hành và bảo trì cẩn thận: Khi bơm vận hành trong môi trường chứa chất lỏng dễ cháy nổ, cần phải tuân thủ quy trình vận hành nghiêm ngặt và tiến hành bảo trì theo lịch trình để đảm bảo rằng không có hư hỏng hay sự cố nào có thể dẫn đến sự cố an toàn.
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I có thể được áp dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm cả các môi trường có chất lỏng dễ cháy nổ, nếu được trang bị các tính năng an toàn thích hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng bơm trong các môi trường này yêu cầu phải có các biện pháp bảo vệ đặc biệt như động cơ chống cháy nổ, vật liệu phù hợp, hệ thống kiểm soát nhiệt độ và các quy trình bảo dưỡng an toàn

Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I

Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I


https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slw100-may-bom-isw100160i-dong-co-22-kw-luu-luong-max-192-m3h.html